Từ điển Thiều Chửu
罔 - võng
① Cái lưới đánh chim đánh cá. Ngày xưa viết là 网, bây giờ hay viết là網. ||② Giáng võng 降罔 giáng tội, mắc vào lưới tội. ||③ Vu khống, lừa. ||④ Không, dùng làm trợ từ, như võng hoang vu du 罔荒于遊 chớ có chơi bời hoang đãng. ||⑤ Không thẳng.

Từ điển Trần Văn Chánh
罔 - võng
(văn) ① Lừa dối, lừa đảo: 欺罔 Đánh lừa; ② Không, chớ (dùng như 不, bộ 一): 置若罔聞 Coi như không nghe thấy, nhắm mắt làm ngơ, dửng dưng; 罔荒于遊 Chớ chơi bời hoang đãng; 惟聖罔念,作狂 Thánh nhân mà không chịu suy nghĩ thì sẽ cuồng trí (Thượng thư); ③ Không gì, không ai, không đâu (đại từ biểu thị sự vô chỉ): 罔不賓服 Không có nước nào là không thần phục (Sử kí); 風之所被,罔不披靡 Chỗ uy phong đi đến thì không đâu là không tan lở (và quy phục) (Sử kí); ④ Lưới đánh chim hoặc đánh cá (dùng như 網); ⑤ Lưới tội lỗi: 降罔Mắc vào lưới tội, giáng tội; ⑥ Không thẳng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
罔 - võng
Cái lưới. Như hai chữ Võng 网, 網 — Không. Chẳng — Nói điều không có. Nói vu.